TIC.VN

DS-D5B75RB/FP vs DS-D5C75RB/B: So sánh thông số, tính năng và ưu nhược điểm

Thứ Năm, 28/08/2025
Trịnh Hải Yến

So sánh DS-D5B75RB/FPDS-D5C75RB/B

Điểm giống nhau

  • Kích thước màn hình: 75 inch, độ phân giải 4K (3840×2160 @60Hz).

  • Tấm nền: VA, tần số quét 60Hz, góc nhìn 178° (H/V).

  • Cảm ứng: Hồng ngoại, hỗ trợ 50 điểm chạm, thời gian phản hồi ≤2ms.

  • Bộ nhớ: RAM 8GB, ROM 128GB.

  • Camera: 48MP (ảnh) + 8MP (video), hỗ trợ 4K, chống méo ≤2.5%.

  • Mic: 8 mic định hướng, khử vang, khử ồn, khoảng cách thu giọng 12m.

  • Loa ngoài: 2 × 20W + 25W.

  • Tuổi thọ: 50.000 giờ, kính chống lóa (Anti-Glare), 25% Haze.


Điểm khác biệt chính

Hạng mục DS-D5B75RB/FP DS-D5C75RB/B
Độ sáng 450 cd/m² (Max.) / 400 cd/m² (Typ.) 400 cd/m² (Typ.)
CPU Mali-G52 MC3 Mali-G610 MC4 (mạnh hơn)
Hệ điều hành Android 14.0 Android 13.0 (nâng cấp lên 14)
Góc nhìn camera 93.4° (D), 84.5° (H), 54.1° (V) 120° (D), 110° (H), 75° (V) → Rộng hơn
Âm thanh (Mic Sampling Rate) 48 KHz 32 KHz
Bluetooth 5.4 (mới hơn, ổn định hơn) 5.1
NFC / Kết nối Hỗ trợ đọc thẻ NFC 13.56 MHz Hỗ trợ chiếu màn hình từ điện thoại Android
Xử lý hình ảnh Chống nhiễu 3D, nhận diện khuôn mặt, cân bằng trắng, khử viền tím, khử sương mù, chỉnh bóng tối Như DS-D5B75RB/FP + bổ sung chỉnh méo hình ảnh (Distortion correction)

Kết luận nên chọn gì?

  • DS-D5B75RB/FP: phù hợp cho lớp học, phòng họp vừa → ưu điểm về độ sáng cao hơn, âm thanh chi tiết hơn (48KHz), Bluetooth 5.4, hỗ trợ NFC.

  • DS-D5C75RB/B: phù hợp cho phòng họp lớn, hội thảo → mạnh về CPU, camera góc rộng, hỗ trợ screen mirroring, xử lý hình ảnh nâng cao (sửa méo).


👉 Như vậy, nếu bạn cần chất lượng hiển thị sáng rõ và kết nối hiện đại → chọn DS-D5B75RB/FP.
Nếu cần hiệu năng mạnh, camera bao quát, tiện ích trình chiếu → chọn DS-D5C75RB/B.

Mua màn hình DS-D5B75RB/FPDS-D5C75RB/B chính hãng ở đâu?

Để đảm bảo mua hàng chính hãng với mức giá tốt, bảo hành đầy đủ và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, bạn nên chọn mua tại tic.vn – đơn vị phân phối uy tín hàng đầu các thiết bị hiển thị và hội nghị.

Viết bình luận của bạn

Tin liên quan

So sánh giữa màn hình DS-D5B86RB/FP và màn hình DS-D5C86RB/B

So sánh thông số chính Tiêu chí DS-D5B86RB/FP (dòng D5B) DS-D5C86RB/B (dòng D5C) Hệ điều hành Android 8.0, 3 GB RAM, 32 GB Android 13.0, 8 GB RAM, 128 GB Độ sáng (típ) 350 cd/m² 400 cd/m² Độ tương phản 1...

DS-D5B75RB/FP vs DS-D5C75RB/B: So sánh thông số, tính năng và ưu nhược điểm

So sánh DS-D5B75RB/FP và DS-D5C75RB/B Điểm giống nhau Kích thước màn hình: 75 inch, độ phân giải 4K (3840×2160 @60Hz). Tấm nền: VA, tần số quét 60Hz, góc nhìn 178° (H/V). Cảm ứng: Hồng...

Tại sao cần đến màn hình tương tác Interactive Display?

1. Màn hình tương tác là gì? Màn hình tương tác (Interactive Display) là thiết bị hiển thị thông minh tích hợp công nghệ cảm ứng, cho phép người dùng viết,...

Samsung 990 Pro 1 TB và 990 EVO Plus 1 TB: Cùng nhà nhưng khác đẳng cấp?

Samsung 990 Pro 1TB là ổ cứng SSD NVMe PCIe 4.0 x4 thế hệ mới của Samsung, được thiết kế dành cho những ai cần tốc độ tối đa, độ...

So sánh Máy chấm công ZKTeco Speed V5L và ZKTeco SenseFace 4A

So sánh Máy chấm công ZKTeco Speed V5L và ZKTeco SenseFace 4A – Lựa chọn nào tối ưu cho doanh nghiệp? Máy chấm công bằng khuôn mặt đang trở thành xu...

Danh sách so sánh