| 
	 Bộ vi xử lý (CPU)   | 
|
| 
	 Tên bộ vi xử lý  | 
	
	 Intel® Core™ i7-1355U Processor  | 
| 
	 Tốc độ  | 
	
	 10 nhân 12 luồng 
	P-Core:  up to 5.0Ghz, 
	E-Core: Up to 3.70Ghz  | 
| 
	 Bộ nhớ đệm  | 
	
	 12 MB Intel® Smart Cache  | 
| 
	 Bộ nhớ trong (RAM Laptop)  | 
|
| 
	 Dung lượng  | 
	
	 8GB DDR4-3200MHz Onboard  | 
| 
	 Số khe cắm  | 
	
	 (2 slots, đã sử dụng 1, còn 1 slot có thể nâng cấp,  
	dung lượng max 16GB)  | 
| 
	 Ổ cứng (SSD Laptop)  | 
|
| 
	 Dung lượng  | 
	
	 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®  | 
| 
	 Khả năng nâng cấp  | 
	
	 2 x M.2 SSD slots (Đã sử dụng 1), up to 1TB  | 
| 
	 Hiển thị (Màn hình Laptop)  | 
|
| 
	 Màn hình  | 
	
	 14.0 Inch FHD IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Eyesafe  | 
| 
	 Độ phân giải  | 
	
	 FHD (1920x1080)  | 
| 
	 Đồ Họa (VGA)   | 
|
| 
	 Bộ xử lý  | 
	
	 Integrated Intel® Iris® Xe Graphics  | 
| 
	 Công nghệ  | 
	|
| 
	 Kết nối (Network)   | 
|
| 
	 Wireless  | 
	
	 Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2  | 
| 
	 Lan  | 
	
	 100/1000M (RJ-45)  | 
| 
	 Bluetooth  | 
	
	 Bluetooth 5.1  | 
| 
	 3G/Wimax(4G)  | 
	
	 | 
| 
	 Kiểu bàn phím  | 
	
	 Backlit, English  | 
| 
	 Mouse (Chuột Laptop)  | 
|
| 
	 | 
	
	 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
	 Giao tiếp mở rộng   | 
|
| 
	 Kết nối USB  | 
	
	 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)  | 
| 
	 Kết nối HDMI/VGA  | 
	
	 1 x HDMI®, up to 4K/60Hz  | 
| 
	 Khe cắm thẻ nhớ  | 
	
	 1x  SD card reader  | 
| 
	 Tai nghe  | 
	
	 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm)  | 
| 
	 Camera  | 
	
	 Camera privacy shutter  | 
| 
	 Pin Laptop  | 
|
| 
	 Dung lượng pin  | 
	
	 3Cell 45WHrs  | 
| 
	 Thời gian sử dụng  | 
	
	 | 
| 
	 Sạc Pin Laptop  | 
|
| 
	 | 
	
	 Đi kèm  | 
| 
	 Hệ điều hành (Operating System)   | 
|
| 
	 Hệ điều hành đi kèm  | 
	
	 Windows® 11 Home Single Language, English  | 
| 
	 Hệ điều hành tương thích  | 
	
	 Windows 11  | 
| 
	 Trọng lượng  | 
	
	 1.4 kg  | 
| 
	 Kích thước  | 
	
	 323 x 218 x 17.9 mm  | 
| 
	 Màu sắc  | 
	
	 Mineral Grey (Xám)  | 
| 
	 Chất liệu  | 
	
	 Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)  | 
| 
	 Tính năng  | 
	
	 Finger Print 
	Firmware TPM 2.0  | 
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
| 
	 Bộ vi xử lý (CPU)   | 
|
| 
	 Tên bộ vi xử lý  | 
	
	 Intel® Core™ i7-1355U Processor  | 
| 
	 Tốc độ  | 
	
	 10 nhân 12 luồng 
	P-Core:  up to 5.0Ghz, 
	E-Core: Up to 3.70Ghz  | 
| 
	 Bộ nhớ đệm  | 
	
	 12 MB Intel® Smart Cache  | 
| 
	 Bộ nhớ trong (RAM Laptop)  | 
|
| 
	 Dung lượng  | 
	
	 8GB DDR4-3200MHz Onboard  | 
| 
	 Số khe cắm  | 
	
	 (2 slots, đã sử dụng 1, còn 1 slot có thể nâng cấp,  
	dung lượng max 16GB)  | 
| 
	 Ổ cứng (SSD Laptop)  | 
|
| 
	 Dung lượng  | 
	
	 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®  | 
| 
	 Khả năng nâng cấp  | 
	
	 2 x M.2 SSD slots (Đã sử dụng 1), up to 1TB  | 
| 
	 Hiển thị (Màn hình Laptop)  | 
|
| 
	 Màn hình  | 
	
	 14.0 Inch FHD IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Eyesafe  | 
| 
	 Độ phân giải  | 
	
	 FHD (1920x1080)  | 
| 
	 Đồ Họa (VGA)   | 
|
| 
	 Bộ xử lý  | 
	
	 Integrated Intel® Iris® Xe Graphics  | 
| 
	 Công nghệ  | 
	|
| 
	 Kết nối (Network)   | 
|
| 
	 Wireless  | 
	
	 Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2  | 
| 
	 Lan  | 
	
	 100/1000M (RJ-45)  | 
| 
	 Bluetooth  | 
	
	 Bluetooth 5.1  | 
| 
	 3G/Wimax(4G)  | 
	
	 | 
| 
	 Kiểu bàn phím  | 
	
	 Backlit, English  | 
| 
	 Mouse (Chuột Laptop)  | 
|
| 
	 | 
	
	 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
	 Giao tiếp mở rộng   | 
|
| 
	 Kết nối USB  | 
	
	 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)  | 
| 
	 Kết nối HDMI/VGA  | 
	
	 1 x HDMI®, up to 4K/60Hz  | 
| 
	 Khe cắm thẻ nhớ  | 
	
	 1x  SD card reader  | 
| 
	 Tai nghe  | 
	
	 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm)  | 
| 
	 Camera  | 
	
	 Camera privacy shutter  | 
| 
	 Pin Laptop  | 
|
| 
	 Dung lượng pin  | 
	
	 3Cell 45WHrs  | 
| 
	 Thời gian sử dụng  | 
	
	 | 
| 
	 Sạc Pin Laptop  | 
|
| 
	 | 
	
	 Đi kèm  | 
| 
	 Hệ điều hành (Operating System)   | 
|
| 
	 Hệ điều hành đi kèm  | 
	
	 Windows® 11 Home Single Language, English  | 
| 
	 Hệ điều hành tương thích  | 
	
	 Windows 11  | 
| 
	 Trọng lượng  | 
	
	 1.4 kg  | 
| 
	 Kích thước  | 
	
	 323 x 218 x 17.9 mm  | 
| 
	 Màu sắc  | 
	
	 Mineral Grey (Xám)  | 
| 
	 Chất liệu  | 
	
	 Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)  | 
| 
	 Tính năng  | 
	
	 Finger Print 
	Firmware TPM 2.0  |