Danh mục

JL813A Aruba Instant On 1830 24G 12p Class4 PoE 2SFP 195W Switch | Hàng chính hãng

Loại: Switch
Thương hiệu: Aruba
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: JL813A
Giá bán:
9.430.000₫

Ưu đãi khi mua hàng

Switch JL813A Aruba Instant On 1830 24G 12p Class4 PoE 2SFP 195W. Thiết bị chuyển mạch JL813A Switch Access Layer 2 24 Ports RJ-45: 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports, 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports, 2 SFP 1000 Mbps ports. Báo Giá Tốt Nhất 2022 - Vận Chuyển Nhanh - Tư Vấn Chính Xác - Hỗ Trợ Cấu Hình Tư Vấn Giải Pháp Miễn Phí

✓ Mã sản phẩm: JL813A

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Cam kết bán hàng

  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội) Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội)
  • Tư vấn miễn phí Tư vấn miễn phí

Danh sách khuyến mãi

  • Vệ sinh, bảo hành, bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm Vệ sinh, bảo hành, bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm
  • Tích điểm khi mua hàng, để nhận thêm nhiều ưu đãi cho những lần mua hàng tiếp theoTích điểm khi mua hàng, để nhận thêm nhiều ưu đãi cho những lần mua hàng tiếp theo
  • Tặng 1 sạc đa năng KungFu KFW1200 khi quý khách mua từ đơn hàng từ 5 triệu trở lên, áp dụng cho đến cuối năm 2025Tặng 1 sạc đa năng KungFu KFW1200 khi quý khách mua từ đơn hàng từ 5 triệu trở lên, áp dụng cho đến cuối năm 2025

Switch Aruba JL813A là thiết bị chuyển mạch tiêu chuẩn rack 1U có quạt làm mát, thiết kế 24 cổng RJ-45 tích hợp tính năng Autosensing (10/100/1000), Auto-Port Shutdown trong đó có 12 cổng (Port 1-12) có khả năng cấp nguồn PoE Class 4 195W, 2 cổng Uplink SFP 1GbE.

JL813A là nền tảng chuyển mạch thông minh sử dụng CPU ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB giúp sản phẩm này có khả năng chuyển mạch (Switching capacity) 52 Gbps, Thông lượng chuyển mạch (Throughput) 38.68 Mpps.

Thông số kỹ thuật Switch Aruba JL813A

Datasheet JL813A
Specifications
I/O ports and slots

24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-12) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

2 SFP 1GbE ports

Physical Characteristics
Dimensions 253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm
Weight 7.65 lb (3.47 kg)
Memory and Flash ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB
Performance
Throughput (Mpps) 38.68 Mpps
Switching capacity 52 Gbps
100 Mb latency < 5.2 uSec
1000 Mb latency < 2.8 uSec
MAC address table size (# of entries) 16,000 entries
Reliability MTBF (years) 96.6
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustics1
Idle LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic / 0% PoE LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic / 50% PoE LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic / 100% PoE LWAd = 5.1 Bel LpAm (Bystander) = 35 dB
Electrical Characteristics
Frequency 50Hz/60Hz
AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
Current 2.7A/1.4A
Maximum power rating 100-127V: 244.6W 200-220V: 237.2W
Idle power 100-127V: 14.5W 200-220V: 13.4W
PoE power 195 W Class 4 PoE
Power supply Internal power supply
Safety

EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

EN/IEC 60825-1:2014 Class 1

Emissions

EN 55032:2015/CISPR 32, Class A

FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A

ICES-003 Class A

VCCI Class A

CNS 13438 Class A

KN 32 Class A

AS/NZS CISPR 32 Class A

Immunity
Generic EN 55035, CISPR 35, KN35
EN EN 55035, CISPR 35
ESD EN/IEC 61000
-4-2
Radiated EN/IEC 61000
-4-3
EFT/Burst EN/IEC 61000
-4-4
Surge EN/IEC 61000
-4-5
Conducted EN/IEC 61000
-4-6
Power frequency magnetic field EN/IEC 61000
-4-8
Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-4-11
Harmonics EN/IEC 61000
-3-2
Flicker EN /IEC 61000-3-3
Device Management Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager
Mounting
Mounting positions and supported racking

Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included

Supports table-top mounting

Supports rack-mounting

Supports wall-mounting with ports facing either up or down

Supports under-table mounting using the brackets provided

TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Sản phẩm đã xem

Thông số kỹ thuật

Switch Aruba JL813A là thiết bị chuyển mạch tiêu chuẩn rack 1U có quạt làm mát, thiết kế 24 cổng RJ-45 tích hợp tính năng Autosensing (10/100/1000), Auto-Port Shutdown trong đó có 12 cổng (Port 1-12) có khả năng cấp nguồn PoE Class 4 195W, 2 cổng Uplink SFP 1GbE.

JL813A là nền tảng chuyển mạch thông minh sử dụng CPU ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB giúp sản phẩm này có khả năng chuyển mạch (Switching capacity) 52 Gbps, Thông lượng chuyển mạch (Throughput) 38.68 Mpps.

Thông số kỹ thuật Switch Aruba JL813A

Datasheet JL813A
Specifications
I/O ports and slots

24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-12) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

2 SFP 1GbE ports

Physical Characteristics
Dimensions 253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm
Weight 7.65 lb (3.47 kg)
Memory and Flash ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB
Performance
Throughput (Mpps) 38.68 Mpps
Switching capacity 52 Gbps
100 Mb latency < 5.2 uSec
1000 Mb latency < 2.8 uSec
MAC address table size (# of entries) 16,000 entries
Reliability MTBF (years) 96.6
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustics1
Idle LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic / 0% PoE LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic / 50% PoE LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
100% traffic / 100% PoE LWAd = 5.1 Bel LpAm (Bystander) = 35 dB
Electrical Characteristics
Frequency 50Hz/60Hz
AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
Current 2.7A/1.4A
Maximum power rating 100-127V: 244.6W 200-220V: 237.2W
Idle power 100-127V: 14.5W 200-220V: 13.4W
PoE power 195 W Class 4 PoE
Power supply Internal power supply
Safety

EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

EN/IEC 60825-1:2014 Class 1

Emissions

EN 55032:2015/CISPR 32, Class A

FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A

ICES-003 Class A

VCCI Class A

CNS 13438 Class A

KN 32 Class A

AS/NZS CISPR 32 Class A

Immunity
Generic EN 55035, CISPR 35, KN35
EN EN 55035, CISPR 35
ESD EN/IEC 61000
-4-2
Radiated EN/IEC 61000
-4-3
EFT/Burst EN/IEC 61000
-4-4
Surge EN/IEC 61000
-4-5
Conducted EN/IEC 61000
-4-6
Power frequency magnetic field EN/IEC 61000
-4-8
Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-4-11
Harmonics EN/IEC 61000
-3-2
Flicker EN /IEC 61000-3-3
Device Management Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager
Mounting
Mounting positions and supported racking

Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included

Supports table-top mounting

Supports rack-mounting

Supports wall-mounting with ports facing either up or down

Supports under-table mounting using the brackets provided

TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.

Danh sách so sánh