 Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
											Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
										 Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội)
											Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội)
										 Tư vấn miễn phí
											Tư vấn miễn phí 
										 Vệ sinh, bảo hành, bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm
Vệ sinh, bảo hành, bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm  Tích điểm khi mua hàng, để nhận thêm nhiều ưu đãi cho những lần mua hàng tiếp theo
Tích điểm khi mua hàng, để nhận thêm nhiều ưu đãi cho những lần mua hàng tiếp theo Tặng 1 sạc đa năng KungFu KFW1200 khi quý khách mua từ đơn hàng từ 5 triệu trở lên, áp dụng cho đến cuối năm 2025
Tặng 1 sạc đa năng KungFu KFW1200 khi quý khách mua từ đơn hàng từ 5 triệu trở lên, áp dụng cho đến cuối năm 2025JL810A là sản phẩm chuyển mạch được quản lý, cung cấp 8 Port RJ-45 Gigabit tích hợp tính năng autosensing tự động chọn tốc độ Ethernet tương thích (10/100/1000). Thiết bị này có thiết kế không quạt và được cấp nguồn PoE 13W ở Class 3 trên Port 1 rất linh hoạt khi lắp đặt không cần bổ sung ổ cắm điện và dây điện .
 
| Datasheet JL810A | |
| Specifications | |
| I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3af Class 3 PD (port 1) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only | 
| Physical Characteristics | |
| Dimensions | 157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm | 
| Weight | 1.70 lb (0.77 kg) | 
| Performance | |
| Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps | 
| Switching capacity | 16 Gbps | 
| 100 Mb latency | < 5.2 uSec | 
| 1000 Mb latency | < 2.8 uSec | 
| Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps | 
| Switching Capacity | 16 Gbps | 
| MAC address table size (# of entries) | 8,000 entries | 
| Reliability MTBF (years) | 188.2 | 
| Environment | |
| Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | 
| Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) | 
| Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) | 
| Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) | 
| Altitude | up to 10,000 ft (3 km) | 
| Acoustics1 | |
| Idle | Fanless | 
| 100% traffic | Fanless | 
| 100% traffic / 0% PoE | Fanless | 
| 100% traffic / 50% PoE | Fanless | 
| 100% traffic / 100% PoE | Fanless | 
| Electrical Characteristics | |
| Frequency | 50Hz/60Hz | 
| AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC | 
| Current | 12V -- 1.0A | 
| Maximum power rating | 100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W | 
| Idle power | 100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W | 
| PoE power | 13W max Class 3 PD | 
| Power supply | External power adapter (included) | 
| Safety | EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 | 
| Emissions | EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A | 
| Immunity | |
| Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 | 
| EN | EN 55035, CISPR 35 | 
| ESD | EN/IEC 61000 -4-2 | 
| Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 | 
| EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 | 
| Surge | EN/IEC 61000 -4-5 | 
| Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 | 
| Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 | 
| Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 | 
| Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 | 
| Flicker | EN /IEC 61000-3-3 | 
| Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager | 
| Mounting | |
| Mounting positions and supported racking | Supports table-top mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using base surface mounting holes | 
TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
JL810A là sản phẩm chuyển mạch được quản lý, cung cấp 8 Port RJ-45 Gigabit tích hợp tính năng autosensing tự động chọn tốc độ Ethernet tương thích (10/100/1000). Thiết bị này có thiết kế không quạt và được cấp nguồn PoE 13W ở Class 3 trên Port 1 rất linh hoạt khi lắp đặt không cần bổ sung ổ cắm điện và dây điện .
 
| Datasheet JL810A | |
| Specifications | |
| I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3af Class 3 PD (port 1) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only | 
| Physical Characteristics | |
| Dimensions | 157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm | 
| Weight | 1.70 lb (0.77 kg) | 
| Performance | |
| Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps | 
| Switching capacity | 16 Gbps | 
| 100 Mb latency | < 5.2 uSec | 
| 1000 Mb latency | < 2.8 uSec | 
| Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps | 
| Switching Capacity | 16 Gbps | 
| MAC address table size (# of entries) | 8,000 entries | 
| Reliability MTBF (years) | 188.2 | 
| Environment | |
| Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | 
| Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) | 
| Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) | 
| Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) | 
| Altitude | up to 10,000 ft (3 km) | 
| Acoustics1 | |
| Idle | Fanless | 
| 100% traffic | Fanless | 
| 100% traffic / 0% PoE | Fanless | 
| 100% traffic / 50% PoE | Fanless | 
| 100% traffic / 100% PoE | Fanless | 
| Electrical Characteristics | |
| Frequency | 50Hz/60Hz | 
| AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC | 
| Current | 12V -- 1.0A | 
| Maximum power rating | 100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W | 
| Idle power | 100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W | 
| PoE power | 13W max Class 3 PD | 
| Power supply | External power adapter (included) | 
| Safety | EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 | 
| Emissions | EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A | 
| Immunity | |
| Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 | 
| EN | EN 55035, CISPR 35 | 
| ESD | EN/IEC 61000 -4-2 | 
| Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 | 
| EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 | 
| Surge | EN/IEC 61000 -4-5 | 
| Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 | 
| Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 | 
| Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 | 
| Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 | 
| Flicker | EN /IEC 61000-3-3 | 
| Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager | 
| Mounting | |
| Mounting positions and supported racking | Supports table-top mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using base surface mounting holes | 
TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.