Part Number: UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/XX
- Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, vỏ LSZH, XX.
- Kích thước: 305 m/box.
- Màu sắc: Tùy chọn.
Features
- ETL, EC Verified, UL Listed.
- Capable of handling full broadband and baseband video signals.
- High flame retardant grade of the cable (Plenum Cable).
- Comply with ANSI/TIA-568-C.2.
- Specialized print legend contains footage or metric or dual marking.
- Reelex & Reel in a Box is standard, so wire pulls through box opening for easy access.
- RoHS compliant.
Application
- Horizontal Distribution & Backbone Cabling.
- 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5).
- 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3).
- 155Mbps ATM.
- 100Mbps TP-PMD.
- ISDN, ADSL.
- ATM LAN 1.2G.
Techinical
DC Resistance | ≤ 9.38 Ω/100m |
DC Resistance Unbalance | ≤ 5.00 % |
Mutual Capacitance | ≤ 5.60 nF/100m |
Capacitance Unbalance (Pair to Ground) | ≤ 330 pF/100m |
Insulation Resistance | ≥ 500 MΩ-100m |
Dielectric Strength | 2.5 / 2 DC kV/sec |
Impedance (Characteristic mean) | 100Ω ± 15% (1 ≤ f ≤ 250MHz) |
Return Loss (dB/100m) | ≥ 20 + 5 * log(freq) , 1 ≤ f < 10MHz ≥ 25 , 10 ≤ f < 20MHz ≥ 25 – 7 * log(freq/20) , 20 ≤ f ≤ 250MHz |
Attenuation (Insertion Loss) (dB/100m) | ≤ 1.808*√(freq) + 0.017*(freq) + 0.20/√(freq), 1 ~ 250 MHz |
NEXT Loss (dB/100m) | ≥ 44.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
Power sum NEXT Loss (dB/100m) | ≥ 42.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
ELFEXT Loss (dB/100m) | ≥ 27.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
Power sum ELFEXT Loss (dB/100m) | ≥ 24.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
Propagation Delay (ns/100m) | ≤ 534 + 36 / √(Freq) , 1 ~ 250MHz |
Propagation Delay Skew (ns/100m) | ≤ 45 |
TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Part Number: UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/XX
- Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, vỏ LSZH, XX.
- Kích thước: 305 m/box.
- Màu sắc: Tùy chọn.
Features
- ETL, EC Verified, UL Listed.
- Capable of handling full broadband and baseband video signals.
- High flame retardant grade of the cable (Plenum Cable).
- Comply with ANSI/TIA-568-C.2.
- Specialized print legend contains footage or metric or dual marking.
- Reelex & Reel in a Box is standard, so wire pulls through box opening for easy access.
- RoHS compliant.
Application
- Horizontal Distribution & Backbone Cabling.
- 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5).
- 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3).
- 155Mbps ATM.
- 100Mbps TP-PMD.
- ISDN, ADSL.
- ATM LAN 1.2G.
Techinical
DC Resistance | ≤ 9.38 Ω/100m |
DC Resistance Unbalance | ≤ 5.00 % |
Mutual Capacitance | ≤ 5.60 nF/100m |
Capacitance Unbalance (Pair to Ground) | ≤ 330 pF/100m |
Insulation Resistance | ≥ 500 MΩ-100m |
Dielectric Strength | 2.5 / 2 DC kV/sec |
Impedance (Characteristic mean) | 100Ω ± 15% (1 ≤ f ≤ 250MHz) |
Return Loss (dB/100m) | ≥ 20 + 5 * log(freq) , 1 ≤ f < 10MHz ≥ 25 , 10 ≤ f < 20MHz ≥ 25 – 7 * log(freq/20) , 20 ≤ f ≤ 250MHz |
Attenuation (Insertion Loss) (dB/100m) | ≤ 1.808*√(freq) + 0.017*(freq) + 0.20/√(freq), 1 ~ 250 MHz |
NEXT Loss (dB/100m) | ≥ 44.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
Power sum NEXT Loss (dB/100m) | ≥ 42.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
ELFEXT Loss (dB/100m) | ≥ 27.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
Power sum ELFEXT Loss (dB/100m) | ≥ 24.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz |
Propagation Delay (ns/100m) | ≤ 534 + 36 / √(Freq) , 1 ~ 250MHz |
Propagation Delay Skew (ns/100m) | ≤ 45 |
TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.